Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viatical settlement


noun
1. cash derived from sale of an insurance policy by a terminally ill policy holder
Hypernyms:
advance death benefit
2. sale of an insurance policy by a terminally ill policy holder
Syn:
viaticus settlement
Hypernyms:
liquidation, settlement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.